Postal/ZIP Codes in Khu 8, Quảng Ninh) |
207912, 207913 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 1, Quảng Ninh) |
207941, 207942, 207943, 207984, 207985, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 10, Quảng Ninh) |
207993, 207994, 207995, 207996 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 11, Quảng Ninh) |
207997, 207998, 207999, 208000, 208001, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 12, Quảng Ninh) |
207944, 207945, 207946, 207947, 207948, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 2, Quảng Ninh) |
207937, 207938, 207939, 207940 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 3, Quảng Ninh) |
207932, 207933, 207934, 207935, 207936 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 4, Quảng Ninh) |
207918, 207919, 207920, 207921, 207922 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 5, Quảng Ninh) |
207923, 207924, 207925, 207926, 207927, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 8, Quảng Ninh) |
207914, 207915, 207916, 207917, 208003 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố 9, Quảng Ninh) |
207988, 207989, 207990, 207991, 207992 |
Postal/ZIP Codes in Phố Đồng Tiến, Quảng Ninh) |
207909 |
Postal/ZIP Codes in Phố Ngô Quyền, Quảng Ninh) |
208008 |
Postal/ZIP Codes in Phố Nguyễn Du, Quảng Ninh) |
207910 |
Postal/ZIP Codes in Phố Phan Đình Phùng, Quảng Ninh) |
208004 |
Postal/ZIP Codes in Phố Quyết Tiến, Quảng Ninh) |
208007 |
Postal/ZIP Codes in Phố Thương Mại, Quảng Ninh) |
208006 |
Postal/ZIP Codes in Phố Trần Nhật Duật, Quảng Ninh) |
207982 |
Postal/ZIP Codes in Phố Trần Phú, Quảng Ninh) |
208005 |
Postal/ZIP Codes in Phố Trần Quốc Toản, Quảng Ninh) |
207981 |
Postal/ZIP Codes in Quang Trung, Quảng Ninh) |
207901, 207902, 207903, 207904, 207905, … |