Postal/ZIP Codes in Cụm 1, Quảng Ninh) |
208228, 208229, 208230, 208231, 208232, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 2, Quảng Ninh) |
208235, 208236, 208237, 208238, 208239, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 3, Quảng Ninh) |
208284, 208285, 208286, 208287, 208288, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 4, Quảng Ninh) |
208241, 208242, 208243, 208244, 208245, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 5, Quảng Ninh) |
208292, 208293, 208294, 208295, 208296, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 6, Quảng Ninh) |
208258, 208259, 208260, 208261, 208262 |
Postal/ZIP Codes in Cụm 7, Quảng Ninh) |
208254, 208255, 208256, 208257, 208309 |
Postal/ZIP Codes in Cụm 8, Quảng Ninh) |
208247, 208248, 208249, 208250, 208251, … |
Postal/ZIP Codes in Cụm 9, Quảng Ninh) |
208263, 208264, 208265, 208266, 208267, … |
Postal/ZIP Codes in Khu tập thể Đường Lê Lợi, Quảng Ninh) |
208275, 208276, 208277, 208278, 208279, … |
Postal/ZIP Codes in Khu tập thể Đường Nguyễn Văn Cừ, Quảng Ninh) |
208274 |
Postal/ZIP Codes in Thôn Đồng Bông, Quảng Ninh) |
208299 |
Postal/ZIP Codes in Thôn Miếu Thán, Quảng Ninh) |
208516 |
Postal/ZIP Codes in Thôn Miếu Thán Tổ 1, Quảng Ninh) |
208298 |
Postal/ZIP Codes in Vàng Danh, Quảng Ninh) |
208221, 208222, 208223, 208224, 208225, … |