Postal/ZIP Codes in Cụm Tân Dân 2, Yên Bái) |
321014 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Dân 1, Yên Bái) |
321006, 321007, 321008, 321009, 321010, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Dân 2, Yên Bái) |
321012, 321015, 321016, 321017, 321018, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Hiếu 1, Yên Bái) |
321047, 321048, 321049, 321050, 321051, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Hiếu 2, Yên Bái) |
321053, 321054, 321055, 321056, 321057, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Nghĩa, Yên Bái) |
321061, 321062, 321063, 321064, 321065, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Thành 1, Yên Bái) |
321020, 321021, 321022, 321023, 321024, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Thành 2, Yên Bái) |
321028, 321029, 321030, 321031, 321032, … |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Trung 1, Yên Bái) |
321035, 321036, 321037, 321038, 321039 |
Postal/ZIP Codes in Khu phố Tân Trung 2, Yên Bái) |
321040, 321041, 321042, 321043, 321044, … |
Postal/ZIP Codes in Minh Tân, Yên Bái) |
321001, 321002, 321003, 321004, 321005, … |