Information | |
---|---|
Name | Đức Xuân |
Postal Code | 261000, 261001, 261002, 261003, 261004, 261005, 261006, 261007, 261008, 261009, 261010, 261011, 261012, 261013, 261014, 261015, 261016, 261017, 261018 |
Wards | Đức Xuân |
Provincial cities | Bắc Kạn |
Provinces | Bắc Kạn |
Regions | Đông Bắc |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|