Information | |
---|---|
Name | Mù Căng Chải |
Postal Code | 326101, 326102, 326103, 326104, 326105, 326106, 326107, 326108, 326109 |
Commune towns | Mù Căng Chải |
Districts | Mù Căng Chải |
Provinces | Yên Bái |
Regions | Đông Bắc |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|