Information | |
---|---|
Name | Khu tập thể Xi Măng |
Postal Code | 181108, 181109, 181110, 181111, 181112, 181113, 181114, 181115, 181116, 181117, 181118, 181119, 181120, 181121, 181122 |
Wards | Thượng Lý |
Urban districts | Hồng Bàng |
Municipalities | Hải Phòng |
Regions | Đồng Bằng Sông Hồng |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|