Information | |
---|---|
Name | Thượng Lý |
Postal Code | 181081, 181082, 181083, 181084, 181085, 181086, 181087, 181097, 181098, 181099, 181100, 181101, 181102, 181103, 181104, 181105, 181106, 181107 |
Wards | Thượng Lý |
Urban districts | Hồng Bàng |
Municipalities | Hải Phòng |
Regions | Đồng Bằng Sông Hồng |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|