Information | |
---|---|
Name | Khu tập thể Công Trình Thủy |
Postal Code | 182052, 182053, 182054, 182055, 182056, 182057, 182058, 182059, 182060, 182061, 182062, 182063, 182064, 182065, 182066, 182067, 182068 |
Wards | Cầu Tre |
Urban districts | Ngô Quyền |
Municipalities | Hải Phòng |
Regions | Đồng Bằng Sông Hồng |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|