Information | |
---|---|
Name | Khu tập thể Thủy Tinh |
Postal Code | 182032, 182033, 182034, 182035, 182036, 182038, 182039, 182040, 182041, 182042, 182044, 182045, 182046, 182047, 182048, 182049, 182050, 182051 |
Wards | Cầu Tre |
Urban districts | Ngô Quyền |
Municipalities | Hải Phòng |
Regions | Đồng Bằng Sông Hồng |
Place Type | town | Language | VI | HASC |
Daylight Saving Time | NOT APPLICABLE |
Local Date |
|
Local Time |
|